Đặc tính vật liệu và tính chất cơ học của vít xi măng 
   1. Định nghĩa và ứng dụng     vít xi măng    
  Vít xi măng, còn được gọi là vít bê tông hoặc vít neo hóa học, là loại ốc vít có độ bền cao được thiết kế cho các chất nền cứng như bê tông và khối xây. Chúng được cố định chắc chắn bằng sự gắn kết cơ học hoặc liên kết hóa học giữa ren và nền, và được sử dụng rộng rãi trong việc gia cố kết cấu tòa nhà, lắp đặt tường rèm, cố định đường ống, đế thiết bị và các lĩnh vực khác. Do tính chất giòn của bê tông nên vít xi măng phải có khả năng chịu kéo và cắt cao, thích ứng với môi trường phức tạp như độ rung và độ ẩm. 
   2. Phân tích đặc tính vật liệu cốt lõi  
  Việc lựa chọn vật liệu của vít xi măng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất cơ học của chúng. Các vật liệu chính có thể được chia thành ba loại: 
   (1) Thép carbon (mạ kẽm bề mặt/phốt phát hóa)  
  Vít thép carbon có giá thành thấp và độ bền cao (lên đến cấp 8,8), nhưng dễ bị rỉ sét và cần được mạ kẽm hoặc phốt phát để cải thiện hiệu suất chống gỉ. Các lớp mạ kẽm thông thường có thể gây ra "rỉ trắng" trong môi trường ẩm ướt và thích hợp để cố định trong môi trường ngắn hạn hoặc khô ráo. 
   (2) Thép không gỉ (loại A2/A4)  
  A2 (thép không gỉ 304) có khả năng chống ăn mòn nói chung và A4 (thép không gỉ 316) chứa molypden, có khả năng chống phun muối và ăn mòn hóa học tốt hơn, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao và muối cao như khu vực ven biển và nhà máy hóa chất. Tuy nhiên, độ bền của thép không gỉ thấp hơn một chút so với thép hợp kim (thường là loại 5,8 ~ 8,8), cần phải cân nhắc độ bền và khả năng chống ăn mòn. 
   (3) Thép hợp kim (cường độ cao cấp 10,9/12,9)  
  Bằng cách thêm các nguyên tố như crom và vanadi để cải thiện độ bền (độ bền kéo ≥1000MPa), nó thường được sử dụng để neo kết cấu nặng. Tuy nhiên, do các thành phần hợp kim dễ bị rỉ sét nên cần phải phủ Dacromet hoặc phun nhựa epoxy để cân bằng độ bền và khả năng chống ăn mòn. 
   Các chỉ số vật liệu chính:  
  Độ cứng (HRC 22-32): Quá cao có thể dễ dẫn đến nứt giòn trong quá trình lắp đặt và quá thấp có thể dẫn đến khả năng chống cắt không đủ.  
  Khả năng chống phun muối: Lớp phủ chất lượng cao hoặc thép không gỉ phải vượt qua bài kiểm tra phun muối kéo dài hơn 500 giờ (chẳng hạn như ASTM B117). 
   3. Các thông số cơ bản và phương pháp thử tính chất cơ học  
  Các tính chất cơ học của vít xi măng phải tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 898-1 và ASTM F1554. Các thông số cốt lõi bao gồm: 
   (1) Độ bền kéo  
  Độ bền kéo của vít cường độ cao (chẳng hạn như cấp 10.9) phải ≥1000MPa. Khả năng chịu lực thực tế còn bị ảnh hưởng bởi cường độ của bê tông. Ví dụ, cường độ chịu kéo cực đại của vít M12 trong bê tông C30 có thể đạt tới 25kN. 
   (2) Độ bền cắt  
  Thông thường 60% ~ 70% độ bền kéo. Thiết kế ren (chẳng hạn như ren đôi) có thể cải thiện hiệu suất cắt. Tải động phải được mô phỏng trong quá trình thử nghiệm (chẳng hạn như thử nghiệm bảng rung). 
   (3) Mô-men xoắn và tải trước  
  Mômen lắp đặt phải được kiểm soát chính xác. Mô-men xoắn quá mức sẽ gây ra hiện tượng nứt nền hoặc trượt ren. Ví dụ: mô-men xoắn khuyến nghị cho vít M10 là 40~50N·m và nên sử dụng nó với cờ lê lực. 
   (4) Độ sâu nhúng  
  Độ sâu nhúng tối thiểu thường bằng 5 lần đường kính của vít (ví dụ: vít M8 cần được nhúng trên 40 mm). Quá nông sẽ làm giảm đáng kể khả năng chịu lực. 
   4. Sự phù hợp về mặt kỹ thuật của vật liệu và tính chất cơ học  
  Môi trường có tính ăn mòn cao: Thép không gỉ A4 hoặc thép hợp kim mạ được ưa chuộng, hy sinh một lượng nhỏ sức mạnh để đổi lấy độ bền lâu dài.  
  Nhà siêu cao tầng: Dùng sơn epoxy thép hợp kim loại 10,9 đáp ứng yêu cầu chống động đất, chịu áp lực gió.  
  Các kịch bản tải động (chẳng hạn như cầu): Tuổi thọ của vít cần được kiểm chứng thông qua các bài kiểm tra độ mỏi (chẳng hạn như 2 triệu chu kỳ tải). 
  
   
  Cách chọn đúng     ốc vít bê tông    ? Phân tích tải trọng, điều kiện nền và các yếu tố môi trường 
   1. Yếu tố lựa chọn cốt lõi của ốc vít bê tông  
  Việc lựa chọn các loại ốc vít bê tông (như bu lông giãn nở, bu lông neo hóa chất, vít tự khai thác…) cần xét đến các yếu tố sau: 
   Yêu cầu tải  
  Tải tĩnh so với tải động: Môi trường có độ rung cao (như sửa chữa thiết bị cơ khí) đòi hỏi phải sử dụng các loại bu lông neo chịu động đất (như bu lông neo hóa chất hoặc bu lông giãn nở đặc biệt). 
   Cấp chịu tải: Vít thép carbon và vít tự khai thác bằng thép không gỉ của Vô Tích Sharp có thể đáp ứng các yêu cầu về độ bền khác nhau, ví dụ:  
  Cố định ánh sáng (chẳng hạn như phụ kiện cửa và cửa sổ): Sử dụng vít tự khai thác (chẳng hạn như vít xi măng).  
  Kết cấu nặng (chẳng hạn như đế kết cấu thép): Nên sử dụng bu lông giãn nở cường độ cao hoặc hệ thống neo hóa chất. 
   Điều kiện nền  
  Cường độ bê tông (C20/C30/C50, v.v.): Bê tông cường độ thấp yêu cầu ốc vít có lực giãn nở vừa phải để tránh nứt.  
  Độ dày nền: Nền mỏng yêu cầu bu lông neo xuyên thấu (chẳng hạn như vít ván sợi của Sharp) và nền dày có thể sử dụng bu lông neo hóa học chôn sâu. 
   Yếu tố môi trường  
  Môi trường ẩm/ăn mòn: Đối với các cảnh ven biển hoặc hóa học, nên sử dụng vít tự khai thác bằng thép không gỉ của Vô Tích Sharp (chẳng hạn như thép không gỉ loại A2/A4), có khả năng chống ăn mòn cao hơn.  
  Thay đổi nhiệt độ: Nên chọn vật liệu có độ ổn định nhiệt cao (chẳng hạn như keo neo hóa học) trong môi trường chênh lệch nhiệt độ khắc nghiệt. 
   2. Ưu điểm kỹ thuật và sản phẩm của Wuxi Sharp  
  Là nhà sản xuất dây buộc chuyên nghiệp được thành lập vào năm 1993, Công ty TNHH Sản phẩm kim loại sắc nét Vô Tích cung cấp các hỗ trợ sau: 
   Dòng sản phẩm đa dạng  
  Các loại ốc vít đặc biệt dành cho bê tông: như vít xi măng (phù hợp với bê tông nhẹ) và bu lông giãn nở bằng thép cacbon (cảnh chịu tải trọng cao).  
  Giải pháp hỗ trợ: Trong việc lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ và tường ngoại thất, chúng tôi có thể kết hợp hoạt động kinh doanh kinh doanh phụ kiện cửa ra vào và cửa sổ để cung cấp giải pháp lắp đặt trọn gói. 
   Sản xuất và kiểm soát chất lượng  
  Một nhà máy rộng 6.000 mét vuông, 100 thiết bị và 800 tấn hàng tồn kho đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đặt hàng.  
  Sản lượng hàng năm 2.000 tấn, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ISO để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. 
   Kinh nghiệm ứng dụng trong ngành  
  Từ năm 2000, chúng tôi đã tham gia sâu vào lĩnh vực kỹ thuật cửa ra vào và cửa sổ. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong cửa và cửa sổ kỹ thuật hợp kim nhôm, hệ thống trang trí nhà cửa và tương thích với các tiêu chuẩn xây dựng trong và ngoài nước (như GB, ASTM).